Hiểu rõ giá cà phê tươi và giá cà phê nhân, cách quy đổi theo tỉ lệ hao hụt, chi phí sơ chế và ví dụ thực tế
1. Tại sao cần phân biệt “cà phê tươi” và “cà phê nhân”?
Trước hết, nếu người nông dân hoặc thương lái không phân biệt được hai khái niệm này, rất dễ dẫn đến nhầm lẫn trong định giá, bị “ép giá” hoặc chịu thiệt về lợi nhuận.
-
Cà phê tươi là quả cà phê mới hái (còn vỏ, chứa nước, thịt quả), thường bán ngay cho đơn vị sơ chế hoặc thương lái tại vườn.
-
Cà phê nhân là phần hạt bên trong, sau khi đã loại bỏ vỏ, phơi sấy đúng chuẩn, loại bỏ hạt lép, tạp chất – là sản phẩm dùng để xuất khẩu hoặc cung ứng cho các nhà rang xay.
Khi thương lái nói “giá nhân là 120.000 đ/kg”, nếu người bán hiểu sai là giá quả tươi, rất có thể bị thiệt. Việc chuyển đổi cà phê tươi → nhân cần tính hao hụt, chi phí.
Ví dụ: giá cà phê nhân trong nước hiện nay dao động khoảng 116.500 đ/kg tại các vùng trọng điểm Tây Nguyên. VOV

2. Cà phê tươi là gì? Ưu – nhược điểm
Khái niệm
-
Là quả cà phê vừa hái từ cây, chưa sơ chế, còn lớp vỏ ngoài (biểu bì, vỏ ruột), có độ ẩm cao (khoảng 55–60 % nước).
-
Trọng lượng của quả tươi bao gồm phần vỏ, thịt quả và hạt bên trong.
Ưu điểm
-
Bán nhanh, tiết kiệm công sức sơ chế, tránh rủi ro thời tiết (mưa, ẩm) khi phơi sấy.
-
Dòng tiền thu về sớm giúp người nông dân xoay vốn.
Nhược điểm
-
Giá thấp hơn so với giá nhân khi quy đổi.
-
Nếu quả tươi bị ủ hơi, mốc, hư hỏng nếu lưu giữ lâu.
-
Chất lượng nhân có thể bị ảnh hưởng nếu quả tươi không tốt (mức độ chín, tạp chất).
Thông thường, thị trường nội địa vẫn có nơi mua cà phê tươi với giá từ 6.000 – 8.000 đ/kg tùy khu vực, phương thức thu mua – nhưng con số này chỉ áp dụng khi mua theo quả, không tính nhân. (Lưu ý: con số này mang tính minh họa, tuỳ thời điểm, vùng sản xuất).

3. Cà phê nhân là gì? Vai trò & giá thị trường
Khái niệm
-
Cà phê nhân (green bean): sau khi loại bỏ vỏ quả, phơi, sấy, xử lý hạt lép, tạp chất.
-
Đây là sản phẩm đầu vào chính cho quy trình rang xay, xuất khẩu hoặc chế biến sâu.
Vai trò & giá thị trường
-
Là chuẩn để giao dịch quốc tế và trong nước – làm mốc tham chiếu cho nông dân.
-
Hiện nay, giá cà phê nhân xô trong các vùng Tây Nguyên dao động khoảng 115.000 – 120.000 đ/kg (tùy độ ẩm, chất lượng) – ví dụ tại các huyện Đắk Lắk, Đắk Nông giá thu mua là 116.500 đ/kg. Coffee News
Giá nhân biến động theo giá thế giới (sàn London cho Robusta, sàn New York cho Arabica).

4. Tỷ lệ quy đổi: từ cà phê tươi sang nhân
Tỷ lệ trung bình
Con số phổ biến là: 100 kg cà phê tươi → 18 – 22 kg cà phê nhân. Tức là tỉ lệ chuyển đổi vào khoảng 18 % đến 22 % (tùy giống cây, độ ẩm ban đầu, phương pháp sơ chế, hạt lép).
Một số yếu tố ảnh hưởng:
-
Giống cà phê (Robusta hay Arabica)
-
Độ chín của quả khi thu hái
-
Phương pháp sơ chế (ướt, khô, bán ướt)
-
Độ ẩm quả khi vào sơ chế
-
Mức độ loại hạt lép, hạt bị mốc, tạp chất
Ví dụ: nếu bạn thu hái được 10.000 kg quả tươi, với tỉ lệ 20 %, bạn sẽ thu được ~ 2.000 kg cà phê nhân sau khi sơ chế.
Ví dụ cách tính
Giả sử:
-
Giá cà phê nhân tại vùng (sau sơ chế) là 60.000 đ/kg
-
Tỷ lệ chuyển đổi là 20 %
-
Chi phí sơ chế, hao hụt khác cần trừ
Giá quy đổi lý thuyết của quả tươi = 60.000 * 20% = 12.000 đ/kg tươi (chưa trừ chi phí).
Nếu chi phí sơ chế + hao hụt + rủi ro chiếm 2.000 đ/kg tươi, thì giá thực tế nông dân nên bán tươi ít nhất ~ 10.000 đ/kg để có lời.
5. Chi phí & hao hụt cần quan tâm khi quy đổi
Để định giá tươi hợp lý, người nông dân cần theo dõi các chi phí phát sinh:
| Hạng mục | Chi tiết / Ví dụ chi phí |
|---|---|
| Phơi & sấy | Nắng, củi, điện, máy sấy, công phơi |
| Lao động sơ chế | Nhặt quả lép, tạp chất, bóc vỏ vải, phân loại |
| Khấu hao máy móc & dụng cụ | Máy bóc vỏ, máy sấy, sàng lọc, quạt gió |
| Hao hụt tự nhiên | Hút ẩm, mối, vỡ hạt, mất trong phơi |
| Chi phí logistics & vận chuyển nội vùng | Vận chuyển quả tươi đến điểm sơ chế nếu không tại chỗ |
| Rủi ro chất lượng | Mốc, ẩm ướt, bị sâu, hạt lép tăng cao |
Phần chi phí này thường chiếm từ 1.000 – 3.000 đ/kg tươi tùy vùng và phương pháp.
Do vậy, giá tươi thu mua nếu dưới mức quay về nhân khi trừ các chi phí đó sẽ khiến người nông dân đang “bán lỗ”.
6. Công thức định giá cà phê tươi hợp lý
Dưới đây là công thức gợi ý mà nông dân hoặc thương lái có thể áp dụng:
Ví dụ cụ thể:
-
Giá nhân tại khu vực: 116.500 đ/kg
-
Tỷ lệ chuyển đổi: 20 %
-
Chi phí sơ chế + hao hụt & rủi ro: 2.500 đ/kg tươi
Tính:
-
Giá quy theo lý thuyết = 116.500 × 0,20 = 23.300 đ/kg tươi
-
Trừ chi phí 2.500 đ → Giá tươi thực tế tối thiểu ≈ 20.800 đ/kg tươi
Nếu thương lái chỉ mua 10.000 đ/kg quả tươi, người bán đang bị lỗ nếu quy về nhân – điều này rất phổ biến khi thị trường thông tin không minh bạch.
7. Gợi ý để người nông dân bán tươi được lợi & tránh bị ép giá
-
Theo dõi giá nhân cập nhật mỗi ngày từ các trang uy tín
-
Đàm phán rõ công thức quy đổi với thương lái: tỷ lệ hao hụt, chi phí trừ ra.
-
Nếu có điều kiện, xây dựng sơ chế tại vườn để tăng giá bán nhân – giảm rủi ro bị ép giá trái vườn.
-
Ghi chép và so sánh từng kiện quả tươi, từng hợp đồng để biết bên mua có chênh lệch trừ hao bất hợp lý hay không.
-
Liên kết nhóm nông dân để thống nhất giá bán tươi theo vùng, tránh thương lái ép giá cá biệt.
8. Kết luận & lời khuyên thực tế
Hiểu rõ sự khác biệt giữa giá cà phê tươi và giá cà phê nhân là bước quan trọng để người nông dân bảo vệ quyền lợi. Việc quy đổi tươi → nhân không đơn giản là nhân tỷ lệ cố định – nó phụ thuộc vào giống, độ ẩm, chi phí sơ chế, tạp chất và rủi ro.
Nếu bạn là người bán, đừng vội chấp nhận giá tươi quá thấp mà cần kiểm tra:
-
Giá nhân thực tế tại địa phương
-
Chi phí sơ chế & hao hụt bạn phải bỏ ra
-
Tỉ lệ quy đổi hợp lý mà vùng bạn đạt được
Hãy sử dụng công thức minh bạch và thương lái không thể “ăn chênh” bất lao động.
👉 Đừng bỏ lỡ bất kỳ biến động nào của thị trường cà phê – truy cập ngay giacafe.vn để cập nhật giá mới nhất và phân tích chuyên sâu mỗi ngày!
Holine: 09789 888912
Mail: giacafe.vn@gmail.com
Facebook: https://www.facebook.com/giacafe.vn


